邮差
yóuchāi
Người đưa thư
Hán việt: bưu sai
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yóuchāi邮差měitiāndōuhuìsòngláihěnduōxìnjiàn
Người đưa thư mỗi ngày đều mang đến rất nhiều thư từ.
2
xiǎngchéngwéiyīmíngyóuchāi邮差
Tôi muốn trở thành một người đưa thư.
3
yóuchāi邮差zhèngxìnfàngjìnyóuxiāng
Người đưa thư đang đặt thư vào hòm thư.