以前
yǐqián
trước đây; trước kia; ngày xưa
Hán việt: dĩ tiền
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yǐqián以前zhùzàiběijīng
Trước đây tôi sống ở Bắc Kinh.
2
yǐqián以前xǐhuānchī
Trước đây tôi không thích ăn cá.
3
yǐqián以前shìlǎoshī
Anh ấy trước đây là giáo viên.
4
xiàndàiderénmenshēnghuófāngshìyǐqián以前xiāngtóng
Lối sống của con người thời hiện đại rất khác so với trước đây.
5
xiàndàiyīxuéyǐqián以前jìnbùhěnduō
Y học hiện đại tiến bộ hơn rất nhiều so với trước đây.
6
duìyǐqián以前dejuédìnggǎndàohòuhuǐ
Anh ấy cảm thấy hối hận về quyết định trước đây của mình.
7
jùshuōzhègèdìfāngyǐqián以前shìzuògǔlǎodechéngbǎo
Nghe nói nơi này từng là một lâu đài cổ.

Từ đã xem