bằng, với
Hán việt:
フ丶ノ丶
4
HSK1
Giới từ

Hình ảnh:

Ví dụ

1
nǐhǎokěyǐbāngzhùma??
Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn không?
2
kěyǐbāngzhègebāoguǒma
Bạn có thể giúp tôi gửi gói hàng này không?
3
zhèyàngkěyǐma
Như thế này được không?
4
nínhǎokěyǐwèinínfúwùma
Xin chào, tôi có thể phục vụ ngài không?
5
ménkāilekěyǐjìnlái
Cửa đã mở, bạn có thể vào.
6
kěyǐzuòzhèlǐ
Bạn có thể ngồi ở đây.
7
chákěyǐbāngzhùfàngsōng
Trà có thể giúp bạn thư giãn.
8
qǐngwènnǎlǐkěyǐmǎidàohǎodechá
Xin hỏi, ở đâu có thể mua được trà ngon?
9
kěyǐwèn
Bạn có thể hỏi anh ấy.
10
kěyǐgěiduōyīxiēmǐfànma
Bạn có thể cho tôi thêm một ít cơm không?
11
kěyǐgěiwǒxiēyánma
Bạn có thể đưa cho tôi một ít muối không?
12
kěyǐgěiyīxiēshuǐma
Bạn có thể cho tôi một chút nước không?