Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 存钱
存钱
cúnqián
Tiết kiệm tiền
Hán việt:
tồn tiền
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 存钱
存
【cún】
Lưu trữ
钱
【qián】
tiền, tiền bạc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 存钱
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
wèile
为
了
mǎifáng
买
房
ér
而
cúnqián
存钱
Anh ấy tiết kiệm tiền để mua nhà.
Từ đã xem