Chi tiết từ vựng

存钱 【cún qián】

heart
(Phân tích từ 存钱)
Nghĩa từ: Tiết kiệm tiền
Hán việt: tồn tiền
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?