cún
Lưu trữ
Hán việt: tồn
一ノ丨フ丨一
6
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tācúnlehěnduōqiánzàiyínháng
Anh ấy đã gửi nhiều tiền vào ngân hàng.
2
zhùwǒmenyǒuyìchángcún
Chúc tình bạn của chúng ta mãi mãi.
3
wèilemǎifángércúnqián
Anh ấy tiết kiệm tiền để mua nhà.
4
tāmenzhèngmínglezhēnzhèngdeàiqíngshìcúnzàide
Họ đã chứng minh rằng tình yêu thực sự tồn tại.
5
shèhuìshàngréngráncúnzàizhezhǒngzúqíshì
Vẫn tồn tại phân biệt chủng tộc trong xã hội.

Từ đã xem