Chi tiết từ vựng
书法 【書法】【shūfǎ】


(Phân tích từ 书法)
Nghĩa từ: Thư pháp
Hán việt: thư pháp
Lượng từ:
位
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
学习
书法
已经
三年
了。
I have been studying calligraphy for three years.
Tôi đã học thư pháp ba năm rồi.
学好
书法
需要
耐心。
Learning calligraphy requires patience.
Muốn học giỏi thư pháp cần phải kiên nhẫn.
Bình luận