Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 书法
【書法】
书法
shūfǎ
thư pháp
Hán việt:
thư pháp
Lượng từ:
位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 书法
书
【shū】
sách, cuốn sách
法
【fǎ】
luật, pháp luật, phương pháp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 书法
Ví dụ
1
wǒ
我
xuéxí
学
习
shūfǎ
书法
yǐjīng
已
经
sānnián
三
年
le
了
。
Tôi đã học thư pháp ba năm rồi.
2
xuéhǎo
学
好
shūfǎ
书法
xūyào
需
要
nàixīn
耐
心
。
Muốn học giỏi thư pháp cần phải kiên nhẫn.