书法
shūfǎ
thư pháp
Hán việt: thư pháp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xuéxíshūfǎ书法yǐjīngsānniánle
Tôi đã học thư pháp ba năm rồi.
2
xuéhǎoshūfǎ书法xūyàonàixīn
Muốn học giỏi thư pháp cần phải kiên nhẫn.