Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
特别
【特別】
【tè bié】
(Phân tích từ 特别)
Nghĩa từ:
Đặc biệt
Hán việt:
đặc biệt
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Trạng từ
Ví dụ:
zhèjiàn
这件
shì
事
tèbié
特别
zhòngyào
重要。
Việc này đặc biệt quan trọng.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send