今晚
jīnwǎn
Tối nay
Hán việt: kim vãn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jīnwǎn今晚wǒmenyǒuyígèwǎnhuì
Tối nay chúng tôi có một buổi tiệc.
2
tiānqìyùbàoshuōjīnwǎn今晚huìxiàyǔ
Dự báo thời tiết nói tối nay sẽ có mưa.
3
jiāngzhǔchíjīnwǎn今晚debānjiǎngdiǎnlǐ
Cô ấy sẽ chủ trì lễ trao giải tối nay.
4
jīnwǎn今晚wǒmenyǒuyīwèitèbiédekèrén
Tối nay chúng tôi có một vị khách đặc biệt.
5
yīnwèimíngtiāndekǎoshìbùdébùjīnwǎn今晚jìxùfùxí
Vì kỳ thi ngày mai, tôi không thể không ôn tập tiếp tục tối nay.