Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 行星
行星
xíngxīng
Hành tinh
Hán việt:
hàng tinh
Lượng từ:
颗
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 行星
星
【xīng】
sao, ngôi sao
行
【xíng】
được, ổn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 行星
Ví dụ
1
huǒxīng
火
星
shì
是
dìsìgè
第
四
个
xíngxīng
行星
Sao Hỏa là hành tinh thứ tư.