定期
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 定期
Ví dụ
1
我们应该定期检查汽车。
Chúng ta nên kiểm tra ô tôđịnh kỳ.
2
定期检查视力可以预防眼疾。
Kiểm tra thị lực định kỳ có thể phòng ngừa bệnh mắt.
3
慢性病患者需要定期检查。
Người mắc bệnh mãn tính cần kiểm tra định kỳ.
4
我们要定期修理空调。
Chúng ta cần bảo dưỡng điều hòa định kỳ.
5
音响设备需要定期维护。
Thiết bị âm thanh cần được bảo trì thường xuyên.