Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 长期
长期
chángqī
Dài hạn
Hán việt:
tràng cơ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 长期
期
【qī】
kỳ hạn, thời gian
长
【cháng】
dài
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 长期
Ví dụ
1
mànxìngbìng
慢
性
病
xūyào
需
要
chángqī
长期
zhìliáo
治
疗
。
Bệnh mãn tính cần điều trị dài hạn.
2
zhèshì
这
是
yígè
一
个
chángqī
长期
de
的
jìhuà
计
划
。
Đây là một kế hoạch dài hạn.