长期
chángqī
Dài hạn
Hán việt: tràng cơ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
mànxìngbìngxūyàochángqī长期zhìliáo
Bệnh mãn tính cần điều trị dài hạn.
2
zhèshìyígèchángqī长期dejìhuà
Đây là một kế hoạch dài hạn.