几乎
jīhū
Gần như, hầu như
Hán việt: cơ hô
HSK1
Phó từ

Phân tích từ 几乎

Ví dụ

1
zhègèyuèfēichángmáng, jīhū几乎méiyǒukòngxiánshíjiān
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
2
zhèliǎngzhāngzhàopiānjīhū几乎yīyàng
Hai bức ảnh này gần như giống hệt nhau.
3
tīngdàozhègèxiāoxīhòujīhū几乎yàofākuángle
Anh ấy nghe tin này xong suýt nữa thì phát điên.
4
zhèjǐngsèzhēnshìtàiyōuměilejīhū几乎gǎnxiāngxìndeyǎnjīng
Phong cảnh này thật sự quá đẹp, tôi gần như không dám tin vào mắt mình.
5
deshēnghuóhěnpíngdànjīhū几乎méiyǒushénmebōzhé
Cuộc sống của anh ấy rất bình dị, hầu như không có sóng gió gì.
6
zàizhègècūnzijīhū几乎měigèréndōuyǒushǒuhǎoshǒuyì
Trong ngôi làng này, hầu như mọi người đều có một tay nghề giỏi.

Từ đã xem