Chi tiết từ vựng
Từ vựng
Ngữ pháp
几 【幾】【jǐ】
Nghĩa từ: bao nhiêu, một số, một vài
Hán việt: cơ
Nét bút: ノフ
Tổng số nét: 2
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Số từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
你
有
几本书?
Bạn có mấy cuốn sách?
这里
有
几个
苹果。
Ở đây có mấy quả táo.
他们
几点
来?
Họ đến lúc mấy giờ?
你
想要
几杯
咖啡?
Bạn muốn mấy ly cà phê?
他
有
几个
孩子?
Anh ấy có mấy đứa con?
Bình luận