Từ ghép
Ví dụ
1
这个月我非常忙, 几乎没有空闲时间
Tháng này tôi rất bận, gần như không có thời gian rảnh rỗi.
2
你有几本书?
Bạn có mấy cuốn sách?
3
这里有几个苹果。
Ở đây có mấy quả táo.
4
他们几点来?
Họ đến lúc mấy giờ?
5
你想要几杯咖啡?
Bạn muốn mấy ly cà phê?
6
他有几个孩子?
Anh ấy có mấy đứa con?
7
你读过这本书几回了?
Bạn đã đọc cuốn sách này mấy lần rồi?
8
今天是几日?
Hôm nay là ngày mấy?
9
中国的文化有几千年的历史。
Văn hóa Trung Quốc có mấy ngàn năm lịch sử.
10
她每个月都买几本杂志。
Cô ấy mua vài cuốn tạp chí mỗi tháng.
11
现在几点了?
Bây giờ mấy giờ rồi?
12
你每天几点回宿舍?
Mấy giờ bạn về ký túc xá mỗi ngày?