Chi tiết từ vựng

茶几 【chá jī】

heart
(Phân tích từ 茶几)
Nghĩa từ: Bàn trà
Hán việt: trà cơ
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu