Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
高兴
【高興】
【gāoxìng】
(Phân tích từ 高兴)
Nghĩa từ:
Vui vẻ, mừng rỡ
Hán việt:
cao hưng
Từ trái nghĩa:
难过
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Tính từ
Ví dụ:
kàndào
看到
nǐ
你
wǒ
我
hěn
很
gāoxìng
高兴
。
Thấy em tôi rất vui.
māma
妈妈
duì
对
wǒ
我
de
的
chéngjì
成绩
hěn
很
gāoxìng
高兴
。
Mẹ rất vui với kết quả học tập của tôi.
hěn
很
gāoxìng
高兴
rènshi
认识
nǐ
你。
Rất vui được biết bạn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send