Chi tiết từ vựng

高兴 【高興】【gāoxìng】

heart
(Phân tích từ 高兴)
Nghĩa từ: Vui vẻ, mừng rỡ
Hán việt: cao hưng
Từ trái nghĩa: 难过
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

kàndào
看到
hěn
gāoxìng
高兴
Thấy em tôi rất vui.
māma
妈妈
duì
de
chéngjì
成绩
hěn
gāoxìng
高兴
Mẹ rất vui với kết quả học tập của tôi.
hěn
gāoxìng
高兴
rènshi
认识
你。
Rất vui được biết bạn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?