高兴
gāoxìng
vui mừng; vui vẻ; hạnh phúc
Hán việt: cao hưng
难过
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
juédehěngāoxìng高兴
Tôi cảm thấy rất vui.
2
měicìkàndàodōuhěngāoxìng高兴
Mỗi lần gặp bạn, tôi đều rất vui.
3
jiādōufēichánggāoxìng高兴
Mọi người đều rất vui.
4
kàndàohěngāoxìng高兴
Thấy em tôi rất vui.
5
māmāduìdechéngjìhěngāoxìng高兴
Mẹ rất vui với kết quả học tập của tôi.
6
hěngāoxìng高兴rènshí
Rất vui được biết bạn.
7
kànyàngzigāoxìng高兴
Có vẻ cô ấy không vui.
8
jiǎrúláilehuìhěngāoxìng高兴
Nếu anh ấy đến, tôi sẽ rất vui.
9
zhīdàojīntiānhěngāoxìng高兴dànyīnggāichūqìzàiqítārénshēnshàng
Tôi biết bạn không vui hôm nay, nhưng bạn không nên xả cơn giận lên người khác.
10
míngmínggāoxìng高兴quèjiǎzhuāngxiàole
Anh ấy rõ ràng không vui, nhưng lại giả vờ cười.
11
kàndàoháizimenzàiyìqǐyǒushuōyǒuxiàogǎndàofēichánggāoxìng高兴
Thấy các con nói đùa vui vẻ với nhau, tôi rất hạnh phúc.

Từ đã xem