Chi tiết từ vựng
高 【gāo】
Nghĩa từ: cao
Hán việt: cao
Lượng từ:
打
Từ trái nghĩa: 矮
Hình ảnh:
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一
Tổng số nét: 10
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Tính từ
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
他
个子
高。
Anh ấy rất cao.
她
的
成绩
很
高。
Cô ấy có điểm số rất cao.
这个
价格
太高
了。
Giá này quá cao.
他
的
工资
比
我
的
高。
Lương của anh ấy cao hơn lương của tôi.
高楼大厦
越来越
多。
Càng ngày càng nhiều tòa nhà cao tầng.
这个
地方
的
气温
很
高。
Nhiệt độ ở nơi này rất cao.
高跟鞋
很难
穿。
Giày cao gót rất khó đi.
Bình luận