Chi tiết từ vựng

【gāo】

heart
Nghĩa từ: cao
Hán việt: cao
Lượng từ: 打
Từ trái nghĩa:
Hình ảnh:
高
Nét bút: 丶一丨フ一丨フ丨フ一
Tổng số nét: 10
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Tính từ
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

gāo xìng

Vui vẻ, mừng rỡ

tí gāo

Nâng cao, cải thiện

gāo xuè yā

血压

Cao huyết áp

gāo xiào

Trường đại học

gāo zhōng

Phổ thông trung học

gāo ěr fū

尔夫

Đánh gôn

gāo gēn xié

跟鞋

Giày cao gót

gāo xiào

Có hiệu suất cao

xìng gāo cǎi liè

采烈

Hào hứng, phấn khởi

chóng gāo

Cao quý, cao cả

gāo shāo

Sốt cao

shēn gāo

Chiều cao

Ví dụ:

gèzi
个子
gāo
Anh ấy rất cao.
de
chéngjì
成绩
hěn
gāo
Cô ấy có điểm số rất cao.
zhège
这个
jiàgé
价格
tàigāo
le
了。
Giá này quá cao.
de
gōngzī
工资
de
gāo
Lương của anh ấy cao hơn lương của tôi.
gāolóudàshà
楼大厦
yuèláiyuè
越来越
duō
多。
Càng ngày càng nhiều tòa nhà cao tầng.
zhège
这个
dìfāng
地方
de
qìwēn
气温
hěn
gāo
Nhiệt độ ở nơi này rất cao.
gāogēnxié
跟鞋
hěnnán
很难
chuān
穿。
Giày cao gót rất khó đi.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu