Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 高
高
gāo
cao
Hán việt:
cao
Nét bút
丶一丨フ一丨フ丨フ一
Số nét
10
Từ trái nghĩa
Lượng từ:
打
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 高
Từ ghép
高兴
gāoxìng
vui mừng; vui vẻ; hạnh phúc
提高
tígāo
nâng cao, cải thiện
高血压
gāo xiěyā
Cao huyết áp
高校
gāoxiào
Trường đại học
高中
gāozhōng
Phổ thông trung học
高尔夫
gāo'ěrfū
Đánh gôn
高跟鞋
gāogēnxié
Giày cao gót
高效
gāoxiào
Có hiệu suất cao
兴高采烈
xìnggāocǎiliè
Hào hứng, phấn khởi
崇高
chónggāo
Cao quý, cao cả
高烧
gāoshāo
Sốt cao
身高
shēngāo
Chiều cao
Xem thêm (2 từ ghép)
Ví dụ
1
tā
他
hěn
很
gāo
高
Anh ấy rất cao.
2
nǐ
你
de
的
gēge
哥
哥
chángdé
长
得
hěn
很
gāo
高
Anh trai bạn cao quá.
3
tā
他
de
的
rìyǔ
日
语
shuǐpíng
水
平
hěn
很
gāo
高
Trình độ tiếng Nhật của anh ấy rất cao.
4
tā
他
duì
对
wǒ
我
de
的
píngjià
评
价
hěn
很
gāo
高
Anh ấy đánh giá cao về tôi.
5
wǒ
我
de
的
hánwén
韩
文
shuǐpíng
水
平
bùgāo
不
高
。
Trình độ tiếng Hàn của tôi không cao.
6
zhèshì
这
是
zuìgāo
最
高
děng
等
de
的
fúwù
服
务
Đây là dịch vụ hạng nhất.
7
zhè
这
zuòlóu
座
楼
hěn
很
gāo
高
Tòa nhà này rất cao.
8
wǒ
我
juéde
觉
得
hěn
很
gāoxìng
高
兴
。
Tôi cảm thấy rất vui.
9
yùxí
预
习
kěyǐ
可
以
tígāo
提
高
xuéxí
学
习
xiàolǜ
效
率
。
Chuẩn bị bài trước có thể nâng cao hiệu quả học tập.
10
wǒ
我
měicì
每
次
kàndào
看
到
nǐ
你
dōu
都
hěn
很
gāoxìng
高
兴
。
Mỗi lần gặp bạn, tôi đều rất vui.
11
zhèzuò
这
座
shān
山
fēicháng
非
常
gāo
高
Ngọn núi này rất cao.
12
dàjiā
大
家
dōu
都
fēichánggāoxìng
非
常
高
兴
。
Mọi người đều rất vui.
Xem thêm (18 ví dụ)