高
丶一丨フ一丨フ丨フ一
10
矮
打
HSK1
Tính từ
Hình ảnh:
Từ ghép
Ví dụ
1
他很高
Anh ấy rất cao.
2
你的哥哥长得很高
Anh trai bạn cao quá.
3
他的日语水平很高
Trình độ tiếng Nhật của anh ấy rất cao.
4
他对我的评价很高
Anh ấy đánh giá cao về tôi.
5
我的韩文水平不高
Trình độ tiếng Hàn của tôi không cao.
6
这是最高等的服务
Đây là dịch vụ hạng nhất.
7
这座楼很高
Tòa nhà này rất cao.
8
我觉得很高兴。
Tôi cảm thấy rất vui.
9
预习可以提高学习效率。
Chuẩn bị bài trước có thể nâng cao hiệu quả học tập.
10
我每次看到你都很高兴。
Mỗi lần gặp bạn, tôi đều rất vui.
11
这座山非常高
Ngọn núi này rất cao.
12
大家都非常高兴。
Mọi người đều rất vui.