Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 回忆
回忆
huíyì
Hồi ức
Hán việt:
hối ức
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 回忆
回
【huí】
về, trở về, quay lại
忆
【yì】
kỷ niệm, nhớ lại
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 回忆
Ví dụ
1
wǒ
我
huíyìqǐ
回
忆
起
le
了
wǒmen
我
们
yīqǐ
一
起
dùguò
度
过
de
的
rìzi
日
子
。
Tôi nhớ lại những ngày chúng ta đã cùng nhau trải qua.
2
tā
她
xǐhuān
喜
欢
huíyì
回忆
tā
她
de
的
tóngnián
童
年
。
Cô ấy thích hồi tưởng về thời thơ ấu của mình.
3
měidāng
每
当
wǒ
我
huíyìqǐ
回
忆
起
nàjiànshì
那
件
事
,
wǒ
我
jiù
就
huì
会
xiào
笑
。
Mỗi khi tôi nhớ lại chuyện đó, tôi lại cười.