回忆
huíyì
Hồi ức
Hán việt: hối ức
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
huíyì回忆lewǒmenyìqǐdùguòderìzi
Tôi nhớ lại những ngày chúng ta đã cùng nhau trải qua.
2
xǐhuānhuíyì回忆detóngnián
Cô ấy thích hồi tưởng về thời thơ ấu của mình.
3
měidānghuíyì回忆jiànshìjiùhuìxiào
Mỗi khi tôi nhớ lại chuyện đó, tôi lại cười.

Từ đã xem