Chi tiết từ vựng

回合 【huí hé】

heart
(Phân tích từ 回合)
Nghĩa từ: Vòng đấu
Hán việt: hối cáp
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu