Chi tiết từ vựng

回顾 【huígù】

heart
(Phân tích từ 回顾)
Nghĩa từ: Nhìn lại, nhớ lại
Hán việt: hối cố
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?