顾
一ノフフ一ノ丨フノ丶
10
只
HSK1
Động từ
Từ ghép
Ví dụ
1
她请假回家照顾生病的母亲
Cô ấy xin nghỉ về nhà chăm sóc mẹ bị ốm.
2
护士正在照顾病人
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.
3
顾客对我们的服务非常满意
Khách hàng rất hài lòng với dịch vụ của chúng tôi.
4
每当我生病时,母亲总是照顾我。
Mỗi khi tôi ốm, mẹ luôn chăm sóc tôi.
5
满足顾客的需求是我们的目标。
Đáp ứng nhu cầu của khách hàng là mục tiêu của chúng tôi.
6
在折扣季节,顾客们会拥挤在打折区。
Trong mùa giảm giá, khách hàng sẽ chen chúc ở khu vực giảm giá.
7
我们要照顾好自己的身体。
Chúng ta phải chăm sóc tốt cơ thể mình.
8
争取顾客满意是我们的目标。
Nỗ lực để khách hàng hài lòng là mục tiêu của chúng tôi.
9
在传统观念中,人们常常期望儿女能够照顾老人。
Trong quan niệm truyền thống, người ta thường mong đợi con cái sẽ chăm sóc người già.
10
她能兼顾家庭和工作。
Cô ấy có thể cân nhắc giữa gia đình và công việc.
11
他的叫卖声非常响亮,吸引了不少顾客。
Tiếng gọi bán của anh ấy rất to, thu hút khá nhiều khách hàng.
12
尊贵的顾客,感谢您选择本店。
Quý khách hàng kính mến, cảm ơn bạn đã chọn cửa hàng của chúng tôi.