Chi tiết từ vựng

回收 【huí shōu】

heart
(Phân tích từ 回收)
Nghĩa từ: Tái chế
Hán việt: hối thu
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?