huíshōu
Tái chế
shōuyīnjī
Đài
shōuhuò
Thu hoạch
shōurù
Thu nhập
shōushi
Dọn dẹp, thu xếp
shōucáng
Sưu tầm, bộ sưu tập
shōudào
Nhận được
shōují
Thu thập
Ví dụ: