Chi tiết từ vựng

【shōu】

heart
Nghĩa từ: Nhận
Hán việt: thu
Nét bút: フ丨ノ一ノ丶
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ
Từ ghép:

huí shōu

Tái chế

shōu yīn jī

音机

Đài

shōu huò

Thu hoạch

shōu rù

Thu nhập

shōu shí

Dọn dẹp, thu xếp

shōu cáng

Sưu tầm, bộ sưu tập

shōu dào

Nhận được

shōu jí

Thu thập

Ví dụ:

shōudào
le
yígè
一个
bāoguǒ
包裹。
Anh ấy đã nhận được một gói hàng.
hái
méiyǒu
没有
shōudào
de
huífù
回复。
Tôi vẫn chưa nhận được phản hồi của bạn.
měitiān
每天
dōu
shōu
hěnduō
很多
diànzǐyóujiàn
电子邮件。
Mỗi ngày tôi đều nhận được email.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你