Chi tiết từ vựng

回报 【huí bào】

heart
(Phân tích từ 回报)
Nghĩa từ: Báo đáp
Hán việt: hối báo
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?