Chi tiết từ vựng

回头 【huí tóu】

heart
(Phân tích từ 回头)
Nghĩa từ: Quay đầu lại
Hán việt: hối đầu
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Động từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu