Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 回头
回头
huítóu
Quay đầu lại
Hán việt:
hối đầu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 回头
回
【huí】
về, trở về, quay lại
头
【tóu】
đầu, cái đầu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 回头
Ví dụ
1
huítóujiàn
回
头
见
Gặp lại sau
2
huítóu
回头
wǒ
我
gěi
给
nǐ
你
dǎdiànhuà
打
电
话
。
Tôi sẽ gọi bạn sau.
3
nǐ
你
huítóu
回头
zàilái
再
来
。
Bạn quay lại sau nhé.