校园
xiàoyuán
Khuôn viên trường
Hán việt: giáo ngoan
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiàoyuán校园defēngjǐnghěnměi
Phong cảnh trong khuôn viên trường rất đẹp.
2
xuéshēngmenzàixiàoyuán校园wánshuǎ
Học sinh chơi đùa trong khuôn viên trường.
3
wǒmendexiàoyuán校园fēichángkuānchǎng
Khuôn viên trường của chúng tôi rất rộng rãi.