Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 校园
校园
xiàoyuán
Khuôn viên trường
Hán việt:
giáo ngoan
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 校园
园
【yuán】
Vườn
校
【xiào】
Trường học; hiệu đính
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 校园
Ví dụ
1
xiàoyuán
校园
lǐ
里
de
的
fēngjǐng
风
景
hěnměi
很
美
。
Phong cảnh trong khuôn viên trường rất đẹp.
2
xuéshēng
学
生
men
们
zài
在
xiàoyuán
校园
lǐ
里
wánshuǎ
玩
耍
。
Học sinh chơi đùa trong khuôn viên trường.
3
wǒmen
我
们
de
的
xiàoyuán
校园
fēicháng
非
常
kuānchǎng
宽
敞
。
Khuôn viên trường của chúng tôi rất rộng rãi.