Chi tiết từ vựng

校友 【xiào yǒu】

heart
(Phân tích từ 校友)
Nghĩa từ: Cựu học sinh, cựu sinh viên
Hán việt: giáo hữu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?