校友
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 校友
Ví dụ
1
他刚从大学毕业,成为了我们的校友
Anh ấy mới tốt nghiệp đại học và đã trở thành một trong những cựu sinh viên của chúng tôi.
2
每年校友会聚会一次,分享彼此的新闻。
Hàng năm, các cựu sinh viên tụ họp một lần để chia sẻ tin tức với nhau.
3
作为校友我们应该为学校的发展贡献一份力量。
Là cựu sinh viên, chúng ta nên đóng góp một phần công sức cho sự phát triển của trường.