Chi tiết từ vựng

再生 【zài shēng】

heart
(Phân tích từ 再生)
Nghĩa từ: Tái chế, tái sinh
Hán việt: tái sanh
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你