Ví dụ
1
他向我挥手说再见。
Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt tôi.
2
会议结束后,我们互相说再见。
Sau khi cuộc họp kết thúc, chúng tôi chào tạm biệt nhau.
3
先吃饭再工作
Ăn cơm trước rồi mới làm việc.
4
我们休息十分钟再继续。
Chúng ta nghỉ mười phút rồi tiếp tục.
5
等我回来再说。
Đợi tôi về rồi nói.
6
再见!
Hẹn gặp lại!
7
再吃一点。
Ăn thêm một chút nữa.
8
我再也不想去那里。
Tôi không muốn đi đến đó nữa.
9
请你再说一遍。
Hãy nói lại một lần nữa.
10
你可以再试一次。
Bạn có thể thử lại một lần nữa.
11
我希望我们再见面。
Tôi hy vọng chúng ta sẽ gặp lại nhau.
12
请关机再重新启动。
Hãy tắt máy rồi khởi động lại.