东边
dōngbian
phía đông
Hán việt: đông biên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dōngbiān东边chūxī西biān
Mặt trời mọc ở phía đông
2
zhùzàichéngshìdedōngbiān东边
Anh ấy sống ở phía đông của thành phố.

Từ đã xem