Chi tiết từ vựng

起点 【qǐ diǎn】

heart
(Phân tích từ 起点)
Nghĩa từ: Điểm khởi đầu
Hán việt: khỉ điểm
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你