南边
nánbian
phía nam
Hán việt: na biên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhùzàichéngshìdenánbiān南边
Tôi sống ở phía nam của thành phố.
2
nánbiān南边detiānqìbǐjiàonuǎnhuo
Thời tiết ở phía nam khá ấm áp.
3
wǒmenxuéxiàozàinánbiān南边
Trường chúng tôi ở phía nam.
4
nánbiān南边yǒujiāchāoshì
Ở phía nam có một siêu thị lớn.

Từ đã xem