Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 南边
【南邊】
南边
nánbian
phía nam
Hán việt:
na biên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 南边
南
【nán】
phương nam, hướng nam
边
【biān】
phía, bên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 南边
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
zhù
住
zài
在
chéngshì
城
市
de
的
nánbiān
南边
Tôi sống ở phía nam của thành phố.
2
nánbiān
南边
de
的
tiānqì
天
气
bǐjiào
比
较
nuǎnhuo
暖
和
。
Thời tiết ở phía nam khá ấm áp.
3
wǒmen
我
们
xuéxiào
学
校
zài
在
nánbiān
南边
Trường chúng tôi ở phía nam.
4
nánbiān
南边
yǒu
有
yī
一
jiā
家
dà
大
chāoshì
超
市
。
Ở phía nam có một siêu thị lớn.
Từ đã xem