Chi tiết từ vựng

起火 【qǐ huǒ】

heart
(Phân tích từ 起火)
Nghĩa từ: Bắt lửa
Hán việt: khỉ hoả
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?