Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 新鲜
新鲜
xīnxiān
Tươi
Hán việt:
tân tiên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 新鲜
新
【xīn】
mới, tân
鲜
【xiān】
Tươi mới, sáng sủa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 新鲜
Ví dụ
1
shàngwǔ
上
午
de
的
kōngqì
空
气
hěn
很
xīnxiān
新鲜
Không khí buổi sáng rất trong lành.
2
zǎoshàng
早
上
de
的
kōngqì
空
气
hěn
很
xīnxiān
新鲜
Không khí buổi sáng rất trong lành.
3
nàjiā
那
家
fànguǎn
饭
馆
de
的
hǎixiān
海
鲜
fēicháng
非
常
xīnxiān
新鲜
Hải sản ở nhà hàng kia rất tươi.