新鲜
xīnxiān
Tươi
Hán việt: tân tiên
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
shàngwǔdekōngqìhěnxīnxiān新鲜
Không khí buổi sáng rất trong lành.
2
zǎoshàngdekōngqìhěnxīnxiān新鲜
Không khí buổi sáng rất trong lành.
3
nàjiāfànguǎndehǎixiānfēichángxīnxiān新鲜
Hải sản ở nhà hàng kia rất tươi.