Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 西边
【西邊】
西边
xībian
phía tây
Hán việt:
tây biên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 西边
西
【xī】
phía tây
边
【biān】
phía, bên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 西边
Luyện tập
Ví dụ
1
dōngbiān
东
边
rì
日
chūxī
出
西
biān
边
yǔ
雨
。
Mặt trời mọc ở phía đông
2
xībiān
西边
de
的
tiānqì
天
气
bǐjiàoliáng
比
较
凉
。
Thời tiết phía tây khá mát.
3
xībiān
西边
yǒu
有
yígè
一
个
gǔlǎo
古
老
de
的
sìmiào
寺
庙
。
Ở hướng tây có một ngôi chùa cổ.
Từ đã xem