西边
xībian
phía tây
Hán việt: tây biên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dōngbiānchūxī西biān
Mặt trời mọc ở phía đông
2
xībiān西边detiānqìbǐjiàoliáng
Thời tiết phía tây khá mát.
3
xībiān西边yǒuyígègǔlǎodesìmiào
Ở hướng tây có một ngôi chùa cổ.

Từ đã xem