Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 新房
新房
xīnfáng
Nhà mới
Hán việt:
tân bàng
Lượng từ:
座
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 新房
房
【fáng】
phòng, nhà
新
【xīn】
mới, tân
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 新房
Luyện tập
Ví dụ
1
zhùhè
祝
贺
nǐ
你
mǎi
买
le
了
xīn
新
fángzi
房
子
。
Chúc mừng bạn đã mua được căn nhà mới.
2
wǒmen
我
们
yào
要
jiàn
建
yī
一
suǒ
所
xīn
新
fángzi
房
子
。
Chúng ta sẽ xây một ngôi nhà mới.
3
tāmen
他
们
zhèngzài
正
在
zhuāngshì
装
饰
xīn
新
fángzi
房
子
。
Họ đang trang trí ngôi nhà mới.
Từ đã xem