新房
xīnfáng
Nhà mới
Hán việt: tân bàng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhùhèmǎilexīnfángzi
Chúc mừng bạn đã mua được căn nhà mới.
2
wǒmenyàojiànsuǒxīnfángzi
Chúng ta sẽ xây một ngôi nhà mới.
3
tāmenzhèngzàizhuāngshìxīnfángzi
Họ đang trang trí ngôi nhà mới.

Từ đã xem