Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 新婚
新婚
xīnhūn
Tân hôn
Hán việt:
tân hôn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 新婚
婚
【hūn】
hôn nhân
新
【xīn】
mới, tân
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 新婚
Ví dụ
1
tāmen
他
们
shì
是
yīduì
一
对
xīnhūn
新婚
fūqī
夫
妻
。
Họ là một đôi vợ chồng mới cưới.