新建
xīnjiàn
Mới xây
Hán việt: tân kiến
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèbówùguǎnshìxīnjiàn新建de
Bảo tàng này mới xây dựng.
2
zhèshìxīnjiàn新建defǎguódàshǐguǎn使
Đây là đại sứ quán Pháp mới được xây dựng.
3
zhègèxiǎoqūshìxīnjiàn新建de
Khu dân cư này mới được xây.

Từ đã xem