Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 新建
新建
xīnjiàn
Mới xây
Hán việt:
tân kiến
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 新建
建
【jiàn】
xây dựng
新
【xīn】
mới, tân
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 新建
Luyện tập
Ví dụ
1
zhègè
这
个
bówùguǎn
博
物
馆
shì
是
xīnjiàn
新建
de
的
Bảo tàng này mới xây dựng.
2
zhè
这
shì
是
xīnjiàn
新建
de
的
fǎguó
法
国
dàshǐguǎn
大
使
馆
。
Đây là đại sứ quán Pháp mới được xây dựng.
3
zhègè
这
个
xiǎoqū
小
区
shì
是
xīnjiàn
新建
de
的
。
Khu dân cư này mới được xây.
Từ đã xem