酒吧
jiǔbā
Quán bar
Hán việt: tửu ba
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiājiǔbadepíjiǔhěnhǎo
Bia ở quán bar này rất ngon.
2
wǔhuìjiéshùhòutāmenlejiǔba
Sau buổi dạ hội, họ đi đến quán bar.

Từ đã xem