Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 酒吧
酒吧
jiǔbā
Quán bar
Hán việt:
tửu ba
Lượng từ:
家
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 酒吧
吧
【ba】
nhé, đi, thôi (trợ từ ngữ khí)
酒
【jiǔ】
rượu, đồ uống có cồn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 酒吧
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
jiǔbā
酒吧
de
的
píjiǔ
啤
酒
hěn
很
hǎohē
好
喝
。
Bia ở quán bar này rất ngon.
2
wǔhuì
舞
会
jiéshù
结
束
hòu
后
,
tāmen
他
们
qù
去
le
了
jiǔbā
酒吧
Sau buổi dạ hội, họ đi đến quán bar.