酒店
jiǔdiàn
Khách sạn
Hán việt: tửu điếm
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiājiǔdiàn酒店defúwùhěnhǎo
Dịch vụ của khách sạn này rất tốt.
2
zhèjiājiǔdiàn酒店yǒuhěnduōfángjiān
Khách sạn này có rất nhiều phòng.
3
shìzhèjiājiǔdiàn酒店dejīnglǐ
Cô ấy là giám đốc của khách sạn này.
4
tāmenzhùzàijiǔdiàn酒店dedìwǔcéng
Họ ở ở tầng năm của khách sạn.
5
gāizǎodiǎnyùdìngjiǔdiàn酒店
Bạn nên đặt phòng khách sạn sớm hơn.
6
tāmenchéngchūzūchējiǔdiàn酒店
Họ đi taxi đến khách sạn.
7
wǒmenzàijiǔdiàn酒店dāilesāngèwǎnshang
Chúng tôi ở khách sạn ba đêm.