Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 酒精
酒精
jiǔjīng
Cồn, rượu
Hán việt:
tửu tinh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 酒精
精
【jīng】
tinh túy, tinh thần
酒
【jiǔ】
rượu, đồ uống có cồn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 酒精
Ví dụ