Chi tiết từ vựng

酒水 【jiǔ shuǐ】

heart
(Phân tích từ 酒水)
Nghĩa từ: Đồ uống có cồn
Hán việt: tửu thuỷ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận