Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 租房
租房
zūfáng
Thuê nhà
Hán việt:
tô bàng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 租房
房
【fáng】
phòng, nhà
租
【zū】
thuê, thuê mướn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 租房
Ví dụ
1
zūfáng
租房
xūyào
需
要
zhīfù
支
付
yājīn
押
金
。
Thuê nhà cần phải đặt cọc.