Chi tiết từ vựng

租金 【zū jīn】

heart
(Phân tích từ 租金)
Nghĩa từ: Tiền thuê
Hán việt: tô kim
Lượng từ: 笔
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你