租金
笔
HSK1
Động từ
Phân tích từ 租金
Ví dụ
1
这个房子每月租金是多少?
Căn nhà này thuê mỗi tháng bao nhiêu tiền?
2
你的租金包括水电费吗?
Tiền thuê của bạn đã bao gồm tiền nước và điện chưa?
3
每平米的租金是50元。
Giá thuê mỗi mét vuông là 50 nhân dân tệ.
4
住宅的租金每年都在上涨。
Tiền thuê nhà hàng năm đều tăng.