后边
hòubian
phía sau
Hán việt: hấu biên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shūzhuōdehòubiān后边yǒuyībǎyǐzi
Đằng sau bàn là một chiếc ghế.
2
zhànzàihòubiān后边
Anh ấy đứng đằng sau tôi.
3
qǐngzàihòubiān后边páiduì
Hãy xếp hàng sau tôi.