保镖
bǎobiāo
Vệ sĩ
Hán việt: bảo phiêu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèwèiyǐngxīngdàonǎlǐdōudàizhedebǎobiāo保镖
Ngôi sao điện ảnh này đi đâu cũng mang theo vệ sĩ của mình.
2
bǎobiāo保镖jǐnjǐngēnzàidehòumiàn
Vệ sĩ đi sát sau lưng anh ta.
3
wèileānquánqǐjiànleyīmíngbǎobiāo保镖
Vì lý do an toàn, anh ta đã thuê một vệ sĩ.