Chi tiết từ vựng

保镖 【bǎo biāo】

heart
(Phân tích từ 保镖)
Nghĩa từ: Vệ sĩ
Hán việt: bảo phiêu
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?