Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 保镖
保镖
bǎobiāo
Vệ sĩ
Hán việt:
bảo phiêu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 保镖
保
【bǎo】
bảo vệ, đảm bảo
镖
【biāo】
Phi tiêu, hộ tống
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 保镖
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
wèi
位
yǐngxīng
影
星
dào
到
nǎ
哪
lǐ
里
dōu
都
dài
带
zhe
着
tā
她
de
的
bǎobiāo
保镖
Ngôi sao điện ảnh này đi đâu cũng mang theo vệ sĩ của mình.
2
bǎobiāo
保镖
jǐnjǐn
紧
紧
gēn
跟
zài
在
tā
他
de
的
hòumiàn
后
面
。
Vệ sĩ đi sát sau lưng anh ta.
3
wèi
为
le
了
ānquán
安
全
qǐjiàn
起
见
,
tā
他
gù
雇
le
了
yī
一
míng
名
bǎobiāo
保镖
Vì lý do an toàn, anh ta đã thuê một vệ sĩ.
Từ đã xem