bǎo
bảo vệ, đảm bảo
Hán việt: bảo
ノ丨丨フ一一丨ノ丶
9
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
hàozhàodàjiābǎohùhuánjìng
Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
2
zhèxiēzīliàoshìbǎomìde
Những tài liệu này là bí mật.
3
wénhuàyíchǎnxūyàobǎohù
Di sản văn hóa cần được bảo vệ.
4
pǎobùkěyǐbāngzhùbǎochíjiànkāng
Chạy bộ có thể giúp bạn khỏe mạnh.
5
wǒmenyīnggāibǎohùhuánjìng
Chúng ta nên bảo vệ môi trường.
6
zhègetǎolùndezhǔtíshìhuánbǎo
Chủ đề của cuộc thảo luận này là bảo vệ môi trường.
7
bǎochíjiànkāngdexíguànhěnzhòngyào
Việc duy trì thói quen lành mạnh rất quan trọng.
8
qǐngbǎochíchúfánggānjìng
Hãy giữ bếp sạch sẽ.
9
wǒmenbìxūbǎohùhuánjìng
Chúng ta phải bảo vệ môi trường.
10
zuìzhòngyàodeshìbǎochíjiànkāng
Điều quan trọng nhất là giữ gìn sức khỏe.
11
tāmenlíhūnhòuréngránbǎochíyǒuhǎoguānxì
Họ vẫn giữ mối quan hệ bạn bè sau khi ly hôn.
12
néngbāngbǎoliúzhègezuòwèima
Bạn có thể giữ chỗ này cho tôi được không?