Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 左边
【左邊】
左边
zuǒbiān
bên trái
Hán việt:
tá biên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 左边
左
【zuǒ】
trái, bên trái
边
【biān】
phía, bên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 左边
Ví dụ
1
lù
路
de
的
zuǒbian
左边
yǒu
有
yígè
一
个
shāngdiàn
商
店
。
Bên trái của con đường là một cửa hàng.
2
huǒchēzhàn
火
车
站
zài
在
chāoshì
超
市
de
的
zuǒbian
左边
Ga tàu nằm ở bên trái của siêu thị.