左边
zuǒbiān
bên trái
Hán việt: tá biên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dezuǒbiān左边yǒuyígèshāngdiàn
Bên trái của con đường là một cửa hàng.
2
huǒchēzhànzàichāoshìdezuǒbiān左边
Ga tàu nằm ở bên trái của siêu thị.

Từ đã xem