警官
jǐngguān
Cảnh sát
Hán việt: cảnh quan
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jǐngguān警官zhèngzàidiàocházhèànjiàn
Cảnh sát đang điều tra vụ án này.
2
nàwèijǐngguān警官yǒnggǎnmiànduìlewēixiǎn
Vị cảnh sát đó đã dũng cảm đối mặt với nguy hiểm.
3
qǐngwènzuìjìndejǐngguān警官zài
Làm ơn cho tôi biết đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?

Từ đã xem