Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 警官
警官
jǐngguān
Cảnh sát
Hán việt:
cảnh quan
Lượng từ:
名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 警官
官
【guān】
Quan chức, viên chức
警
【jǐng】
Cảnh báo, cảnh giác
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 警官
Luyện tập
Ví dụ
1
jǐngguān
警官
zhèngzài
正
在
diàochá
调
查
zhè
这
qǐ
起
ànjiàn
案
件
。
Cảnh sát đang điều tra vụ án này.
2
nàwèi
那
位
jǐngguān
警官
yǒnggǎn
勇
敢
dì
地
miànduì
面
对
le
了
wēixiǎn
危
险
。
Vị cảnh sát đó đã dũng cảm đối mặt với nguy hiểm.
3
qǐngwèn
请
问
,
zuìjìn
最
近
de
的
jǐngguān
警官
jú
局
zài
在
nǎ
哪
lǐ
里
?
Làm ơn cho tôi biết đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?
Từ đã xem