右边
yòubiān
bên phải
Hán việt: hữu biên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhànzàiyòubiān右边
Anh ấy đứng ở bên phải tôi
2
zuòzàiyòubiān右边
Anh ấy ngồi bên phải tôi.
3
qǐngdàoyòubiān右边
Hãy di chuyển nó sang bên phải.
4
chēzhànjiùzàichāoshìdeyòubiān右边
Bến xe ở ngay bên phải siêu thị.
5
deyòubiān右边yǒujiāchāoshì
Có một siêu thị ở bên phải đường.

Từ đã xem