Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 右边
【右邊】
右边
yòubiān
bên phải
Hán việt:
hữu biên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 右边
右
【yòu】
phải, bên phải
边
【biān】
phía, bên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 右边
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
zhàn
站
zài
在
wǒ
我
yòubiān
右边
Anh ấy đứng ở bên phải tôi
2
tā
他
zuò
坐
zài
在
wǒ
我
yòubiān
右边
Anh ấy ngồi bên phải tôi.
3
qǐng
请
bǎ
把
tā
它
yí
移
dào
到
yòubiān
右边
Hãy di chuyển nó sang bên phải.
4
chēzhàn
车
站
jiù
就
zài
在
chāoshì
超
市
de
的
yòubiān
右边
Bến xe ở ngay bên phải siêu thị.
5
lù
路
de
的
yòubiān
右边
yǒu
有
yī
一
jiā
家
chāoshì
超
市
。
Có một siêu thị ở bên phải đường.
Từ đã xem