Chi tiết từ vựng

会计 【kuài jì】

heart
(Phân tích từ 会计)
Nghĩa từ: Kế toán
Hán việt: cối kê
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你