会计
kuàijì
Kế toán
Hán việt: cối kê
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmengōngsīdekuàijì会计fēichángxìxīn
Kế toán của công ty chúng tôi rất tỉ mỉ.
2
xūyàozhǎogèkuàijì会计bāngchǔlǐshuìwù
Tôi cần tìm một kế toán để giúp tôi xử lý các vấn đề thuế.
3
shìyīmíngyōuxiùdekuàijì会计
Cô ấy là một kế toán xuất sắc.